Vietnamese Meaning of agre
tôi đồng ý
Other Vietnamese words related to tôi đồng ý
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of agre
- agrarianize => khiến trở nên nông nghiệp
- agrarianism => chủ nghĩa nông thôn
- agrarian => nông nghiệp
- agrappes => ngoặc nhọn
- agraphic => Agraphic
- agraphia => Mất khả năng viết
- agrapha => ngoa ngữ
- agranulosis => Bạch cầu trung tính giảm
- agranulocytosis => Giảm bạch cầu hạt
- agranulocytic => giảm bạch cầu hạt
Definitions and Meaning of agre in English
agre (adv.)
Alt. of Agree
FAQs About the word agre
tôi đồng ý
Alt. of Agree
No synonyms found.
No antonyms found.
agrarianize => khiến trở nên nông nghiệp, agrarianism => chủ nghĩa nông thôn, agrarian => nông nghiệp, agrappes => ngoặc nhọn, agraphic => Agraphic,