Vietnamese Meaning of rudeness

thô lỗ

Other Vietnamese words related to thô lỗ

Definitions and Meaning of rudeness in English

Wordnet

rudeness (n)

a manner that is rude and insulting

a wild or unrefined state

FAQs About the word rudeness

thô lỗ

a manner that is rude and insulting, a wild or unrefined state

Thiếu tôn trọng,thiếu tôn trọng,kiêu ngạo,Sự khiếm nhã,khinh thường,hỗn láo,Thô lỗ,Trơ tráo,sự vô lễ,sự thiếu chu đáo

Lịch sự,quan tâm,sự cân nhắc,sự lịch sự,sự kính trọng,sự tử tế,ân sủng,Sự khiêm nhường,hiền lành,sự khiêm tốn

rudely => thô lỗ, rude => Thô lỗ, ruddy turnstone => Chim lật đá mỏ đỏ, ruddy duck => Vịt trời Ruddy, ruddy => đỏ,