FAQs About the word ruddily

Ửng hồng

In a ruddy manner.

nâu,FLUSH,sáng,Đỏ,hồng** (hồng),rám nắng,ấm,nở rộ,mặt đỏ,Đồng

màu tro,xám,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột,nhợt nhạt,nhợt nhạt,nhợt nhạt,bánh mặn

ruddied => Ửng đỏ, rudderstock => Bánh lái, rudderpost => Cột bánh lái, rudder-like => như một bánh lái, rudderless => không có bánh lái,