FAQs About the word pinkish

hồng

of a light shade of redSomewhat pink.

nâu,hồng,nở rộ,bù xù,phồng,mặt đỏ,Đồng,đỏ mặt,Đỏ,rám nắng

màu tro,xám,bột,Xanh xao,kinh hoàng,bột,nhợt nhạt,nhợt nhạt,nhợt nhạt,bánh mặn

pinking => gấp mép, pinkify => Biến thành màu hồng, pinkie => Ngón út, pink-eyed => Mắt màu hồng, pinkeye => viêm kết mạc,