Vietnamese Meaning of white-faced
Da trắng
Other Vietnamese words related to Da trắng
Nearest Words of white-faced
Definitions and Meaning of white-faced in English
white-faced
having a wan pale face, having the face white in whole or in part
FAQs About the word white-faced
Da trắng
having a wan pale face, having the face white in whole or in part
Thiếu máu,không rám nắng,tái nhợt,trắng,màu tro,Trụng,không đổ máu,nhợt nhạt,Xạm,ốm
hoa mĩ,Đỏ,hồng** (hồng),đỏ,lạc quan,nở rộ,mặt đỏ,FLUSH,đỏ mặt,thuần chủng
whitecaps => Sóng trắng, whitebeards => người có râu trắng, white lightning => sét trắng, white flags => Cờ trắng, white dwarfs => Sao lùn trắng,