FAQs About the word white-faced

Da trắng

having a wan pale face, having the face white in whole or in part

Thiếu máu,không rám nắng,tái nhợt,trắng,màu tro,Trụng,không đổ máu,nhợt nhạt,Xạm,ốm

hoa mĩ,Đỏ,hồng** (hồng),đỏ,lạc quan,nở rộ,mặt đỏ,FLUSH,đỏ mặt,thuần chủng

whitecaps => Sóng trắng, whitebeards => người có râu trắng, white lightning => sét trắng, white flags => Cờ trắng, white dwarfs => Sao lùn trắng,