Vietnamese Meaning of untanned
không rám nắng
Other Vietnamese words related to không rám nắng
Nearest Words of untanned
Definitions and Meaning of untanned in English
untanned (a)
not converted to leather by a tanning agent
FAQs About the word untanned
không rám nắng
not converted to leather by a tanning agent
màu tro,xám,Trụng,như tử thi,bột,nhợt nhạt,nhợt nhạt,bánh mặn,Xạm,tái nhợt
hoa mĩ,Đỏ,hồng** (hồng),đỏ,lạc quan,nở rộ,mặt đỏ,FLUSH,đỏ mặt,thuần chủng
untangling => tháo gỡ, untangled => Gỡ rối, untangle => gỡ rối, untangibly => vô hình, untangible => phi vật thể,