Vietnamese Meaning of untamed
không thuần hóa
Other Vietnamese words related to không thuần hóa
Nearest Words of untamed
Definitions and Meaning of untamed in English
untamed (a)
in a natural state; not tamed or domesticated or cultivated
FAQs About the word untamed
không thuần hóa
in a natural state; not tamed or domesticated or cultivated
Bản ngữ,tự nhiên,hoang dã,chưa phát triển,không người ở,Hoang dã,hoang vắng,Mọc um tùm,tự phát,không ổn định
Được trồng,có người ở,thuần hóa,đã phát triển
untalked => không được nói đến, untalkative => ít nói, untalented => không có tài năng, untainted => Không ô uế, untagged => không được gắn thẻ,