Vietnamese Meaning of untagged
không được gắn thẻ
Other Vietnamese words related to không được gắn thẻ
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of untagged
Definitions and Meaning of untagged in English
untagged (a)
lacking a label or tag
FAQs About the word untagged
không được gắn thẻ
lacking a label or tag
No synonyms found.
No antonyms found.
untactful => kém tế nhị, untackle => dỡ hàng, untack => tháo yên, unsystematically => không có hệ thống, unsystematic => phi hệ thống,