FAQs About the word untackle

dỡ hàng

To unbitch; to unharness.

No synonyms found.

No antonyms found.

untack => tháo yên, unsystematically => không có hệ thống, unsystematic => phi hệ thống, unsynchronous => Không đồng bộ, unsynchronized => không đồng bộ,