Vietnamese Meaning of unsympathy
thiếu thông cảm
Other Vietnamese words related to thiếu thông cảm
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsympathy
- unsympathizing => không cảm thông
- unsympathising => vô cảm
- unsympathetically => Vô cảm
- unsympathetic => lãnh đạm
- unsymmetrically => không đối xứng
- unsymmetrical => không đối xứng
- unsymmetric => không đối xứng
- unsymbolic => không có tính biểu tượng
- unsyllabled => Không có âm tiết
- unsyllabic => đơn âm tiết
Definitions and Meaning of unsympathy in English
unsympathy (n.)
Absence or lack of sympathy.
FAQs About the word unsympathy
thiếu thông cảm
Absence or lack of sympathy.
No synonyms found.
No antonyms found.
unsympathizing => không cảm thông, unsympathising => vô cảm, unsympathetically => Vô cảm, unsympathetic => lãnh đạm, unsymmetrically => không đối xứng,