Vietnamese Meaning of unsymmetric
không đối xứng
Other Vietnamese words related to không đối xứng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of unsymmetric
- unsymmetrical => không đối xứng
- unsymmetrically => không đối xứng
- unsympathetic => lãnh đạm
- unsympathetically => Vô cảm
- unsympathising => vô cảm
- unsympathizing => không cảm thông
- unsympathy => thiếu thông cảm
- unsynchronised => không đồng bộ
- unsynchronized => không đồng bộ
- unsynchronous => Không đồng bộ
Definitions and Meaning of unsymmetric in English
unsymmetric (s)
lacking symmetry
FAQs About the word unsymmetric
không đối xứng
lacking symmetry
No synonyms found.
No antonyms found.
unsymbolic => không có tính biểu tượng, unsyllabled => Không có âm tiết, unsyllabic => đơn âm tiết, unsworn => không thề, unswervingly => kiên định,