Vietnamese Meaning of inhabited
có người ở
Other Vietnamese words related to có người ở
Nearest Words of inhabited
- inhabiter => sinh sống
- inhabiting => sinh sống
- inhabitiveness => khả năng cư trú
- inhabitress => cư dân
- inhalant => Chất hít
- inhalation => hít vào
- inhalation anaesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
- inhalation anesthesia => Thuốc gây mê hít vào
- inhalation anesthetic => Thuốc gây mê dạng hít
- inhalation anthrax => Bạch hầu hít phải
Definitions and Meaning of inhabited in English
inhabited (a)
having inhabitants; lived in
inhabited (imp. & p. p.)
of Inhabit
inhabited (a.)
Uninhabited.
FAQs About the word inhabited
có người ở
having inhabitants; lived inof Inhabit, Uninhabited.
Được trồng,đã phát triển,thuần hóa
Bản ngữ,tự nhiên,hoang dã,không thuần hóa,trinh nữ,Hoang dã,không người ở,không ổn định,không có người ở
inhabitativeness => khả năng cư trú, inhabitation => cư trú, inhabitate => cư ngụ, inhabitant => cư dân, inhabitancy => khả năng cư trú,