FAQs About the word inhabit

sinh sống

be an inhabitant of or reside in, be present in, exist or be situated withinTo live or dwell in; to occupy, as a place of settled residence; as, wild beasts inh

trực tiếp,chiếm đóng,cư trú,chung sống,sống,ám ảnh,lấp đầy,cư trú,thuộc địa hóa,ghé qua

No antonyms found.

inhability => vô năng, inhabile => bất lực, inh => Inch, ingustable => không thể tả nổi, ingurgitation => nuốt,