FAQs About the word hang (at)

treo (vào)

thường xuyên,ám ảnh,chuyến thăm,ảnh hưởng,gọi (cho hoặc đến),dùng đến,chạy rà,ở (tại),tham gia,cắm trại (bên ngoài)

tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh

hang (around) => đi chơi, hang (around or out) => Đi lang thang (xung quanh hoặc bên ngoài), handyperson => Thợ sửa chữa, handypeople => thợ thủ công, handymen => thợ sửa chữa,