FAQs About the word pop (in)

đẩy (vào)

ghé thăm,chạy bộ,chạy qua,dừng (ở hoặc trong),chuyến thăm,cuộc gọi,ghé qua,ghé qua,giảm,thấy

No antonyms found.

poor-mouthing => Than nghèo, poor-mouthed => nghèo mồm, poor-mouth => than thở về sự nghèo khó, poorish => Nghèo, poor boys => những cậu bé nghèo,