Vietnamese Meaning of tarry (in)
nấn ná (với)
Other Vietnamese words related to nấn ná (với)
Nearest Words of tarry (in)
Definitions and Meaning of tarry (in) in English
tarry (in)
No definition found for this word.
FAQs About the word tarry (in)
nấn ná (với)
gọi (cho hoặc đến),cắm trại (bên ngoài),đẩy (vào),chạy rà,ở (tại),dừng (ở hoặc trong),Điểm dừng,ghé qua,giảm,Nơi lưu trú
tránh,thoát,né tránh,lắc,tránh,tránh né,Vịt,lẩn tránh,tránh
tarries => chậm trễ, tarres => hắc ín, tarradiddles => vô lý, tarnishes => làm hoen ố, tariffs => thuế quan,