Vietnamese Meaning of taskmistresses
Chủ nhiệm công việc
Other Vietnamese words related to Chủ nhiệm công việc
Nearest Words of taskmistresses
Definitions and Meaning of taskmistresses in English
taskmistresses
a woman who is a taskmaster
FAQs About the word taskmistresses
Chủ nhiệm công việc
a woman who is a taskmaster
quản đốc,những người cằn nhằn,những người hay chê bai,Kiểm duyệt,nhà quản lý vi mô,,Người tìm lỗi,người cầu toàn
No antonyms found.
taskmasters => quản đốc, task forces => lực lượng đặc nhiệm, tars => Hắc ín, tarry (in) => nấn ná (với), tarries => chậm trễ,