Vietnamese Meaning of taunts
chế giễu
Other Vietnamese words related to chế giễu
- chế nhạo
- chọc ghẹo
- những kẻ bắt nạt
- lời mỉa mai
- làm phiền
- mồi
- làm phiền
- chế giễu
- những rắc rối
- sương mù
- la ó
- làm khó chịu
- cột buồm trước
- kim
- trêu chọc
- bệnh dịch
- đu
- chế giễu
- sự tra tấn
- vấn đề
- khiếu nại
- Cây tầm ma
- bài kiểm tra
- làm trầm trọng hơn
- xúi giục
- Lửng
- làm phiền
- bắt nạt
- côn trùng
- đốt
- cọ xát
- chế giễu
- khó chịu
- làm phiền
- chó
- bực mình
- phím đàn
- sương giá
- mật
- được
- cựa
- vỉ nướng
- đốn (vất vả)
- quấy rối
- Harries
- hec-ta
- chó
- làm bực mình
- Ngứa ngáy
- càm ràm
- chỉ điểm
- làm phiền
- bách hại
- làm phiền
- quấy rầy
- gợi sự tò mò
- dập tắt
- Rải (rǎi)
- Bực mình
- xếp nếp
- hận thù
- sự dày vò
- cố gắng
- làm phiền
Nearest Words of taunts
Definitions and Meaning of taunts in English
taunts
to provoke or challenge in a mocking or insulting manner, to reproach or challenge in a mocking or insulting manner, a sarcastic challenge or insult
FAQs About the word taunts
chế giễu
to provoke or challenge in a mocking or insulting manner, to reproach or challenge in a mocking or insulting manner, a sarcastic challenge or insult
chế nhạo,chọc ghẹo,những kẻ bắt nạt,lời mỉa mai,làm phiền,mồi,làm phiền,chế giễu,những rắc rối,sương mù
lời khen,lời khen ngợi,lời khen ngợi,lời khen,sự ca ngợi,nịnh nọt,vỗ tay
taunters => những kẻ chế giễu, tattletales => mé miệng, tattles => buôn chuyện, tattlers => những kẻ xì xào, tatters => rách nát,