Vietnamese Meaning of hassles
những rắc rối
Other Vietnamese words related to những rắc rối
Nearest Words of hassles
- hassled => bị quấy rầy
- hasps => Khóa
- hashing (over) => Băm (hơn)
- hashing (over or out) => băm (trên hoặc ra)
- hashes (over or out) => hashes (quá hoặc hết)
- hashes => băm
- hashed (over) => băm nhỏ
- hashed (over or out) => (over or out) băm nhỏ (trên hoặc ra khỏi)
- hash (over) => băm (hơn)
- hash (over or out) => Băm (trên hoặc ngoài)
Definitions and Meaning of hassles in English
hassles
argue, fight, an annoying or troublesome concern, argue sense 2, dispute, argument sense 2, a heated often protracted argument, a violent skirmish, something that is annoying or troublesome, a state of confusion, fight entry 2 sense 1a, to annoy persistently or acutely, to annoy continuously
FAQs About the word hassles
những rắc rối
argue, fight, an annoying or troublesome concern, argue sense 2, dispute, argument sense 2, a heated often protracted argument, a violent skirmish, something th
cuộc gặp gỡ,đối số,ẩu đả,Bàn chải,cuộc chiến,cãi nhau,những cuộc chạm trán,vết xước,đụng độ,xích mích
No antonyms found.
hassled => bị quấy rầy, hasps => Khóa, hashing (over) => Băm (hơn), hashing (over or out) => băm (trên hoặc ra), hashes (over or out) => hashes (quá hoặc hết),