FAQs About the word hash (over or out)

Băm (trên hoặc ngoài)

Dơi (xung quanh hoặc đi tới đi lui),cuộc tranh luận,nói về,kích động,tranh cãi,vải bạt,vải bố,tranh chấp,có thể tranh cãi,đánh giá

No antonyms found.

has-beens => hết thời, has one's eye on => để mắt tới, has on => mặc, has done with => đã hết với, harvests => mùa thu hoạch,