FAQs About the word harshening

cứng hơn

to become harsh, to make (something, such as a voice) harsh

cứng lại,tăng cường,cứng lại,làm cứng

giảm bớt,sự giảm bớt,làm mềm ra,cải thiện,trung dung

harries => Harries, harriers => chim ưng sậy, harridans => hà khắc, harquebuses => súng hỏa mai, harping (on) => Liên tục (về vấn đề gì đó),