Vietnamese Meaning of harshening
cứng hơn
Other Vietnamese words related to cứng hơn
Nearest Words of harshening
- harvesters => máy gặt
- harvests => mùa thu hoạch
- has done with => đã hết với
- has on => mặc
- has one's eye on => để mắt tới
- has-beens => hết thời
- hash (over or out) => Băm (trên hoặc ngoài)
- hash (over) => băm (hơn)
- hashed (over or out) => (over or out) băm nhỏ (trên hoặc ra khỏi)
- hashed (over) => băm nhỏ
Definitions and Meaning of harshening in English
harshening
to become harsh, to make (something, such as a voice) harsh
FAQs About the word harshening
cứng hơn
to become harsh, to make (something, such as a voice) harsh
cứng lại,tăng cường,cứng lại,làm cứng
giảm bớt,sự giảm bớt,làm mềm ra,cải thiện,trung dung
harries => Harries, harriers => chim ưng sậy, harridans => hà khắc, harquebuses => súng hỏa mai, harping (on) => Liên tục (về vấn đề gì đó),