FAQs About the word harridans

hà khắc

shrew sense 2

chuột chù,viragos,rìu chiến,những người chỉ trích,những người bán cá,Các nữ thần báo thù,Chim ưng nữ,dữ dằn,cáo,

No antonyms found.

harquebuses => súng hỏa mai, harping (on) => Liên tục (về vấn đề gì đó), harped (on) => khăng khăng, harp (on) => đàn hạc, harnesses => dây nịt,