Vietnamese Meaning of harridans
hà khắc
Other Vietnamese words related to hà khắc
Nearest Words of harridans
Definitions and Meaning of harridans in English
harridans
shrew sense 2
FAQs About the word harridans
hà khắc
shrew sense 2
chuột chù,viragos,rìu chiến,những người chỉ trích,những người bán cá,Các nữ thần báo thù,Chim ưng nữ,dữ dằn,cáo,
No antonyms found.
harquebuses => súng hỏa mai, harping (on) => Liên tục (về vấn đề gì đó), harped (on) => khăng khăng, harp (on) => đàn hạc, harnesses => dây nịt,