FAQs About the word vixens

cáo

a female fox, a sexually attractive woman, a shrewish, ill-tempered woman

chuột chù,viragos,rìu chiến,những người chỉ trích,Quý cô rồng,những người bán cá,Các nữ thần báo thù,Chim ưng nữ,hà khắc,dữ dằn

No antonyms found.

vivaciousness => Sự hoạt bát, vituperatory => chê bai, vituperatively => phỉ báng, vituperations => chửi rủa, vituperating => chửi rủa,