Vietnamese Meaning of battle-axes
rìu chiến
Other Vietnamese words related to rìu chiến
- chuột chù
- những người hay chê bai
- những người chỉ trích
- Quý cô rồng
- những người bán cá
- Các nữ thần báo thù
- Chim ưng nữ
- hà khắc
- dữ dằn
- Nữ anh hùng
- viragos
- cáo
- belittlers
- người trừng phạt
- những người cằn nhằn
- Kiểm duyệt
- kẻ chế nhạo
- những người chỉ trích
- Người tìm lỗi
- gorgon
- người cầu toàn
- những kẻ hay soi mói
- đường ray
- quở trách
Nearest Words of battle-axes
- battle royals => Battle Royale
- battle royales => Battle royale
- batting (around) => đánh bóng (xung quanh)
- batting (around or back and forth) => Đánh bóng (xung quanh hoặc qua lại)
- batters => bột nhão
- batterings => đòn roi
- battening (down) => Buộc chặt (xuống)
- battened (down) => được đóng lại (xuống)
- batten (down) => Thắt chặt
- batted (around) => đánh (xung quanh)
Definitions and Meaning of battle-axes in English
battle-axes
a usually older woman who is sharp-tongued, domineering, or combative, a broadax formerly used as a weapon of war, an ax with a broad blade formerly used as a weapon
FAQs About the word battle-axes
rìu chiến
a usually older woman who is sharp-tongued, domineering, or combative, a broadax formerly used as a weapon of war, an ax with a broad blade formerly used as a w
chuột chù,những người hay chê bai,những người chỉ trích,Quý cô rồng,những người bán cá,Các nữ thần báo thù,Chim ưng nữ,hà khắc,dữ dằn,Nữ anh hùng
No antonyms found.
battle royals => Battle Royale, battle royales => Battle royale, batting (around) => đánh bóng (xung quanh), batting (around or back and forth) => Đánh bóng (xung quanh hoặc qua lại), batters => bột nhão,