Vietnamese Meaning of shrews
chuột chù
Other Vietnamese words related to chuột chù
- rìu chiến
- Các nữ thần báo thù
- hà khắc
- viragos
- cáo
- những người chỉ trích
- Quý cô rồng
- những người bán cá
- gorgon
- Chim ưng nữ
- quở trách
- dữ dằn
- Nữ anh hùng
- những người cằn nhằn
- những người hay chê bai
- Kiểm duyệt
- kẻ chế nhạo
- những người chỉ trích
- Người tìm lỗi
- người cầu toàn
- những kẻ hay soi mói
- đường ray
Nearest Words of shrews
Definitions and Meaning of shrews in English
shrews
any of numerous small mammals that are related to the moles, are active mostly at night, and have a long pointed snout, very small eyes, and velvety fur, a scolding or bad-tempered woman, curse, any of a family (Soricidae) of small chiefly nocturnal insectivores related to the moles and distinguished by a long pointed snout, very small eyes, and short velvety fur, an ill-tempered scolding woman
FAQs About the word shrews
chuột chù
any of numerous small mammals that are related to the moles, are active mostly at night, and have a long pointed snout, very small eyes, and velvety fur, a scol
rìu chiến,Các nữ thần báo thù,hà khắc,viragos,cáo,những người chỉ trích,Quý cô rồng,những người bán cá,gorgon,Chim ưng nữ
No antonyms found.
shreds => mảnh vụn, showstopping => ngoạn mục, shows up (for) => xuất hiện (cho), shows up => xuất hiện, shows off => phô trương,