Vietnamese Meaning of viragoes
Nữ anh hùng
Other Vietnamese words related to Nữ anh hùng
- Quý cô rồng
- chuột chù
- rìu chiến
- những người chỉ trích
- những người bán cá
- Các nữ thần báo thù
- hà khắc
- quở trách
- dữ dằn
- cáo
- belittlers
- người trừng phạt
- những người cằn nhằn
- những người hay chê bai
- Kiểm duyệt
- kẻ chế nhạo
- những người chỉ trích
- Người tìm lỗi
- những người vợ ngư dân
- gorgon
- Chim ưng nữ
- người cầu toàn
- Luật sư vặt
- đường ray
Nearest Words of viragoes
- viral => vi-rút
- viral delivery vector => Vecto phân phối virus
- viral haemorrhagic fever => Sốt xuất huyết do virus
- viral hemorrhagic fever => Sốt xuất huyết do virus
- viral hepatitis => Viêm gan virus
- viral infection => Nhiễm trùng do vi-rút
- viral pneumonia => Viêm phổi do virus
- viramune => Viramun
- virazole => Virazol
- virchow => Virchow
Definitions and Meaning of viragoes in English
viragoes (pl.)
of Virago
FAQs About the word viragoes
Nữ anh hùng
of Virago
Quý cô rồng,chuột chù,rìu chiến,những người chỉ trích,những người bán cá,Các nữ thần báo thù,hà khắc,quở trách,dữ dằn,cáo
No antonyms found.
virago => nữ anh hùng, viraginity => Nam tính, viraginian => Virginian, viraemia => Nhiễm khuẩn huyết, viracept => Viracept,