Vietnamese Meaning of viragos
viragos
Other Vietnamese words related to viragos
- Quý cô rồng
- chuột chù
- rìu chiến
- những người chỉ trích
- những người bán cá
- Các nữ thần báo thù
- hà khắc
- quở trách
- dữ dằn
- cáo
- belittlers
- người trừng phạt
- những người cằn nhằn
- những người hay chê bai
- Kiểm duyệt
- kẻ chế nhạo
- những người chỉ trích
- Người tìm lỗi
- những người vợ ngư dân
- gorgon
- Chim ưng nữ
- người cầu toàn
- Luật sư vặt
- đường ray
Nearest Words of viragos
Definitions and Meaning of viragos in English
viragos
a woman of great stature, strength, and courage, a loud overbearing woman, a scolding quarrelsome woman
FAQs About the word viragos
viragos
a woman of great stature, strength, and courage, a loud overbearing woman, a scolding quarrelsome woman
Quý cô rồng,chuột chù,rìu chiến,những người chỉ trích,những người bán cá,Các nữ thần báo thù,hà khắc,quở trách,dữ dằn,cáo
No antonyms found.
VIPs => Người quan trọng, vipers => rắn độc, violations => vi phạm, vintages => vintages, vindications => tuyên bố,