Vietnamese Meaning of vitriols
vitriolic
Other Vietnamese words related to vitriolic
- Lạm dụng
- chỉ trích
- lăng mạ
- lời tục tĩu
- lời nguyền rủa
- tính ngữ
- lời nguyền rủa
- lời lẽ cay độc
- lời lẽ xúc phạm
- chửi rủa
- sự phỉ báng
- sự coi thường
- những lời báng bổ
- sự trừng phạt
- lời chỉ trích
- sự khinh thường
- vết xước
- những lời nguyền rủa
- lời chửi thề
- lời nguyền rủa
- những lời nguyền rủa
- tranh luận
- lời tục tĩu
- khiển trách
- khiển trách
- khiển trách
- những lời mắng chửi
- lăng mạ
- lời nói tục tĩu
- vu khống
Nearest Words of vitriols
Definitions and Meaning of vitriols in English
vitriols
a sulfate of any of various metals (such as copper, iron, or zinc), something (as written or spoken words) thought to be as harsh and burning as acid, a glassy hydrate of such a sulfate, a sulfate of any of various metals (as copper, iron, or zinc), bitterly harsh or caustic language or criticism, oil of vitriol
FAQs About the word vitriols
vitriolic
a sulfate of any of various metals (such as copper, iron, or zinc), something (as written or spoken words) thought to be as harsh and burning as acid, a glassy
Lạm dụng,chỉ trích,lăng mạ,lời tục tĩu,lời nguyền rủa,tính ngữ,lời nguyền rủa,lời lẽ cay độc,lời lẽ xúc phạm,chửi rủa
sự ca ngợi,lời khen ngợi,lời khen,Chúc mừng,lời khen,vỗ tay,những lời âu yếm,chúc mừng,xà phòng mềm,nịnh nọt
vitiates => làm hư, visuals => Đồ thị, visualizing => hình dung, visualizations => hình dung, visors => tấm che nắng,