FAQs About the word overpraises

Khen quá đáng

to praise (someone or something) to an excessive degree, an excessive amount of praise

nịnh hót,vỗ tay,khen ngợi,Khen,chúc mừng,nịnh bợ,lời khen,Đột quỵ,nhảm nhí,lời khen

khinh thường,Lên án,khấu hao,coi thường,đặt,nói xấu

overpraised => quá khen, overplaying => diễn quá mức, overplayed => quá tay, overpersuasion => thuyết phục quá mức, overpersuaded => thuyết phục quá mức,