FAQs About the word overpricing

giá quá cao

to price too high

chướng bụng,đang tăng,phình phồng,Ước lượng quá mức,quá cao,định giá quá cao,thêm,khuếch đại,tăng lên,nổ

làm yếu đi,phá vỡ,làm rẻ,khấu hao,chán nản,Giảm giá trị,Hạ hạng,hạ,giảm,chìm xuống

overpraises => Khen quá đáng, overpraised => quá khen, overplaying => diễn quá mức, overplayed => quá tay, overpersuasion => thuyết phục quá mức,