Vietnamese Meaning of bloating
chướng bụng
Other Vietnamese words related to chướng bụng
Nearest Words of bloating
Definitions and Meaning of bloating in English
bloating (p. pr. & vb. n.)
of Bloat
FAQs About the word bloating
chướng bụng
of Bloat
cồng kềnh,sự quá đông,mưa,lũ lụt,ăn uống quá độ,đầy tràn,nghiền nát,lớp giữa,đống,kẹt
chảy máu,khai hoang,thoát nước,loại trừ,rỗng,bản vẽ (tắt),vệ sinh,đang di tản,mệt mỏi,xả
bloater => sưng phù, bloatedness => đầy hơi, bloated => sưng, bloat => đầy bụng, blizzard => Bão tuyết,