Vietnamese Meaning of replenishing
bổ sung
Other Vietnamese words related to bổ sung
Nearest Words of replenishing
Definitions and Meaning of replenishing in English
replenishing (p. pr. & vb. n.)
of Replenish
FAQs About the word replenishing
bổ sung
of Replenish
đang tải,Đóng gói,nạp đầy,đầy tràn,sạc,nhồi nhét,lũ lụt,kẹt,Làm mới,tải lại
chảy máu,thoát nước,bản vẽ (tắt),loại trừ,mệt mỏi,vệ sinh,làm kiệt sức,rỗng,xả,tia chớp
replenisher => bổ sung, replenished => bổ sung, replenish => bổ sung, repleader => trả lời phản tố, replead => trả lời,