Vietnamese Meaning of overflowing
tràn ngập
Other Vietnamese words related to tràn ngập
Nearest Words of overflowing
Definitions and Meaning of overflowing in English
overflowing (s)
covered with water
overflowing (p. pr. & vb. n.)
of Overflow
overflowing (n.)
An overflow; that which overflows; exuberance; copiousness.
FAQs About the word overflowing
tràn ngập
covered with waterof Overflow, An overflow; that which overflows; exuberance; copiousness.
dồi dào,đông đúc,đông dân,sùng sục,chật ních,đông đúc,rào rạo,nhộn nhịp,bận,âm vo vo
chết,không hoạt động,vô tri vô giác,buồn ngủ,ngủ
overflowed => tràn đầy, overflow incontinence => Tiêu tiểu không tự chủ tràn ra ngoài, overflow => tràn, overflourish => trang trí quá mức, overfloat => ngập tràn,