Vietnamese Meaning of happening

những gì đang xảy ra

Other Vietnamese words related to những gì đang xảy ra

Definitions and Meaning of happening in English

Wordnet

happening (n)

an event that happens

Webster

happening (p. pr. & vb. n.)

of Happen

FAQs About the word happening

những gì đang xảy ra

an event that happensof Happen

thời trang,độc quyền,thời trang,trong,phong cách,hợp thời trang,cập nhật,ngầu,trung tâm thành phố,tao nhã

ra ngoài,lỗi thời.,sến,lỗi thời,không thanh lịch,bừa bộn,cẩu thả,dính,nhạt,thị trường

happened => Xảy ra, happen upon => tình cờ gặp, happen => xảy ra, happed => đã xảy ra, ha'p'orth => penny,