Vietnamese Meaning of voguish
thời trang
Other Vietnamese words related to thời trang
- thời trang
- thời trang
- những gì đang xảy ra
- phong cách
- ngầu
- tao nhã
- độc quyền
- tươi
- duyên dáng
- đẹp trai
- hông
- trong
- thời trang
- thông minh
- Cộc cằn
- tinh xảo
- sưng
- vù vù
- hợp thời
- thời trang cao cấp
- tuyệt vời
- hợp thời trang
- cập nhật
- ị
- sang trọng
- bảnh chọe
- lịch sự
- lịch lãm
- Chó
- chó
- trung tâm thành phố
- lịch sự
- sắc nhọn
- lòe loẹt
- mềm mại
- Làm dáng
- funky
- hào hoa
- haout
- uy nghi
- gọn gàng
- sần sùi
- sang trọng
- đẹp trai
- tinh chế
- sang trọng
- hỗn láo
- láo xao
- sắc
- cẩn thận
- Gọn gàng
- sang trọng
- vân sam
- 堂々とした
- thời trang
- sang trọng
- Ngon
- khiêm nhường
- thời trang
- đá
- rất sành điệu
- Siêu mát
- lỗi thời
- ra ngoài
- lỗi thời.
- dính
- không hấp dẫn
- không đứng đắn
- không thú vị
- lỗi thời
- sến
- nhếch nhác
- rối bời
- vụng về
- không thanh lịch
- bừa bộn
- nhăn nheo
- nát
- cẩu thả
- lôi thôi
- vô phong cách
- nhạt
- thị trường
- luộm thuộm
- không thời trang
- lộn xộn
- nhăn nheo
- Không hợp thời trang
- lỗi thời
- luộm thuộm
- lôi thôi
- lộn xộn
- bẩn thỉu
- xấu xí
Nearest Words of voguish
Definitions and Meaning of voguish in English
voguish (s)
elegant and stylish
in accord with the latest fad
FAQs About the word voguish
thời trang
elegant and stylish, in accord with the latest fad
thời trang,thời trang,những gì đang xảy ra,phong cách,ngầu,tao nhã,độc quyền,tươi,duyên dáng,đẹp trai
lỗi thời,ra ngoài,lỗi thời.,dính,không hấp dẫn,không đứng đắn,không thú vị,lỗi thời,sến,nhếch nhác
vogue => Vogue, vogle => Vogle, voe => Voe, vodoun => voodou, vodka martini => Vodka Martini,