Vietnamese Meaning of soignee

Gọn gàng

Other Vietnamese words related to Gọn gàng

Definitions and Meaning of soignee in English

Wordnet

soignee (s)

polished and well-groomed; showing sophisticated elegance

FAQs About the word soignee

Gọn gàng

polished and well-groomed; showing sophisticated elegance

thời trang,ị,thời trang,mềm mại,haout,Sang trọng,sang trọng,thời trang,sần sùi,xa xỉ

lỗi thời,vụng về,không thanh lịch,Thô lỗ,vô phong cách,nhạt,thô lỗ,lỗi thời,xấu xí,không thời trang

soigne => cẩn thận, soi-disant => được gọi là, soho => Soho, soh => soh, soggy => Ướt đẫm,