Vietnamese Meaning of styleless

vô phong cách

Other Vietnamese words related to vô phong cách

Definitions and Meaning of styleless in English

Wordnet

styleless (a)

lacking in style or elegance

FAQs About the word styleless

vô phong cách

lacking in style or elegance

sến,lỗi thời,không phù hợp,không chính xác,không thanh lịch,dính,nhạt,thị trường,lỗi thời,không thời trang

thích hợp,trở thành,thời trang,cổ điển,sang trọng,Đúng,tao nhã,tinh tế,thời trang,tốt

style sheet => bảng định dạng, style of architecture => Kiến trúc style, style => phong cách, stygian => Stygian, stye => lúa mạch,