FAQs About the word stutterer

người nói lắp

someone who speaks with involuntary pauses and repetitions

nước dãi,lẩm bẩm,tiếng la hét,tiếng thét,khạc nhổ,nói lắp,líu lo,người lắm lời,vo ve,trò chuyện

nói rõ ràng,phát âm,phát âm

stutter => nói lắp, sturt's desert pea => Đậu sa mạc của Sturt, sturt pea => Cây đậu Sturt, sturnus vulgaris => Sáo đen, sturnus => chim sáo,