Vietnamese Meaning of drivel
nhảm nhí
Other Vietnamese words related to nhảm nhí
- ba la ba la
- nước dãi
- vớ vẩn
- các loại hạt
- sự ngớ ngẩn
- vớ vẩn
- sự vô lý
- vớ vẩn
- nhảm nhí
- mạn dưới nước
- blarney
- nói nhảm
- người lắm mồm
- Lảm nhảm
- nhảm nhí
- vô lý
- con bò đực
- Buncombe
- giường tầng
- Vớ vẩn
- nhảm nhí
- Vớ vẩn
- sự điên rồ
- nồi
- vi-ô-lông
- vớ vẩn
- vớ vẩn
- điên rồ
- kẹo mềm
- vớ vẩn
- Bịp bợm
- lừa dối
- Lừa đảo
- Sự điên rồ
- nhạc jazz
- Sự điên rồ
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- phân
- vớ vẩn
- vô nghĩa
- punk
- thối
- Ngu ngốc
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- vớ vẩn
- đậu
- nói nhảm
- cứt
- Vô nghĩa
- vớ vẩn
- Vô lý
- vô lý
- phi lý
- Sốt táo
- sự ngu ngốc
- vải flanen
- khí
- Hy Lạp
- hoodoo
- bậy bạ
- sự yếu đuối
- sự trống rỗng
- điên loạn
- Trò khỉ
- ánh trăng
- Vô nghĩa
- nhảm nhí
- vô nghĩa
- bùn
- Lời bịa đặt
- trò hề
- lời nói hàm hồ
- Khúc côn cầu trên băng
- hư không
- Lạ lùng
- nerts
Nearest Words of drivel
- drive-in => Rạp chiếu phim ô tô
- drive-by shooting => bắn súng trên xe
- drivebolt => bu lông đập
- drive up => lái xe đến
- drive out => tống khứ
- drive off => lái xe đi
- drive line system => Hệ thống đường lái
- drive line => Đường truyền động
- drive in => Rạp chiếu phim ngoài trời
- drive home => Lái xe về nhà.
Definitions and Meaning of drivel in English
drivel (n)
a worthless message
saliva spilling from the mouth
drivel (v)
let saliva drivel from the mouth
drivel (v. i.)
To slaver; to let spittle drop or flow from the mouth, like a child, idiot, or dotard.
To be weak or foolish; to dote; as, a driveling hero; driveling love.
drivel (n.)
Slaver; saliva flowing from the mouth.
Inarticulate or unmeaning utterance; foolish talk; babble.
A driveler; a fool; an idiot.
A servant; a drudge.
FAQs About the word drivel
nhảm nhí
a worthless message, saliva spilling from the mouth, let saliva drivel from the mouthTo slaver; to let spittle drop or flow from the mouth, like a child, idiot,
ba la ba la,nước dãi,vớ vẩn,các loại hạt,sự ngớ ngẩn,vớ vẩn,sự vô lý,vớ vẩn,nhảm nhí,mạn dưới nước
Lý trí,tính hợp lý,giác quan,óc phán đoán,Sắc sảo,óc phán đoán,phán quyết,phán quyết,sáng suốt,sự khôn ngoan
drive-in => Rạp chiếu phim ô tô, drive-by shooting => bắn súng trên xe, drivebolt => bu lông đập, drive up => lái xe đến, drive out => tống khứ,