Vietnamese Meaning of flannel
vải flanen
Other Vietnamese words related to vải flanen
- Bơ
- nịnh nọt
- Xà phòng mềm
- Kẹo dẻo
- sự ca ngợi
- sùng bái
- nịnh hót
- blarney
- Vuốt ve
- những lời âu yếm
- Hương
- Lời khen
- Lời nói ngọt ngào
- Sự cám dỗ
- vỗ tay
- lời đường mật
- Nịnh nọt
- lời khen
- Chúc mừng
- nịnh hót
- chúc mừng
- Lời chào
- thờ ngẫu tượng
- Nịnh bợ
- khen ngợi quá mức
- Trân trọng,
- tôn trọng
- Lời nịnh nọt
- nịnh hót
- Thờ phượng
Nearest Words of flannel
Definitions and Meaning of flannel in English
flannel (n)
a soft light woolen fabric; used for clothing
bath linen consisting of a piece of cloth used to wash the face and body
(usually in the plural) trousers made of flannel or gabardine or tweed or white cloth
flannel (n.)
A soft, nappy, woolen cloth, of loose texture.
FAQs About the word flannel
vải flanen
a soft light woolen fabric; used for clothing, bath linen consisting of a piece of cloth used to wash the face and body, (usually in the plural) trousers made o
Bơ,nịnh nọt,Xà phòng mềm,Kẹo dẻo,sự ca ngợi,sùng bái,nịnh hót,blarney,Vuốt ve,những lời âu yếm
coi thường,khấu hao,vu khống,khinh thường,nói xấu,đặt xuống
flanking => Xung quanh, flankering => kẹp chặt, flankered => bao bọc, flanker back => Hậu vệ cánh, flanker => hậu vệ cánh,