Vietnamese Meaning of greetings
Lời chào
Other Vietnamese words related to Lời chào
Nearest Words of greetings
Definitions and Meaning of greetings in English
greetings
an expression of good wishes, salutation, a salutation at meeting
FAQs About the word greetings
Lời chào
an expression of good wishes, salutation, a salutation at meeting
Chúc mừng,Trân trọng,,tôn trọng,phước lành,lời khen ngợi,lời khen,chúc mừng,Lời khen,thừa nhận,công nhận
chế nhạo,sự xúc phạm,di chuyển,chế nhạo,đào,đặt xuống
greeting(s) => Lời chào, greenwoods => Greenwoods, greenswards => bãi cỏ, green-lighting => Bật đèn xanh, green-light => đèn xanh,