Vietnamese Meaning of congratulations
Chúc mừng
Other Vietnamese words related to Chúc mừng
Nearest Words of congratulations
- congratulatory => chúc mừng
- congregant => giáo dân
- congregate => tụ tập
- congregating => họp
- congregation => Giáo hội
- congregation of the inquisition => Bộ Giáo lý Đức tin
- congregational => cộng đồng
- congregational christian church => Giáo hội Cơ Đốc công lý
- congregational church => Hội thánh công lý
- congregationalism => công lý chế
Definitions and Meaning of congratulations in English
congratulations (n)
an expression of approval and commendation
FAQs About the word congratulations
Chúc mừng
an expression of approval and commendation
lời khen ngợi,lời khen,Lời chào,Lời khen,Trân trọng,,tôn trọng,thừa nhận,Phê duyệt,phước lành,chúc mừng
sự xúc phạm,di chuyển,chế nhạo,đào,chế nhạo,đặt xuống
congratulation => chúc mừng, congratulate => chúc mừng, congou tea => Trà Congou, congou => Công phu trà, congoo mallee => Congoo mallee,