Vietnamese Meaning of taunt
chế nhạo
Other Vietnamese words related to chế nhạo
- sự xúc phạm
- râu
- tiếng huýt sáo
- phi tiêu
- khinh thường
- chế nhạo
- sự nhục nhã
- sự xúc phạm
- chế giễu
- di chuyển
- chế nhạo
- tội phạm
- Phẫn nộ
- câu nói dí dỏm
- châm chọc
- Tát
- nhẹ
- mơ hồ
- cười khẩy
- Lạm dụng
- viên gạch
- phê bình
- cắt
- đào
- dis
- không tán thành
- bất danh dự
- biệt danh
- thắt
- lời lẽ xúc phạm
- tên
- vi phạm
- tính cách
- chọc
- đặt xuống
- Chửi bới
- nỗi ô nhục
- gõ
- nỗi ô nhục
- xấu hổ
- đóng sầm
- vuốt
- tra tấn
- Tra tấn
Nearest Words of taunt
Definitions and Meaning of taunt in English
taunt (n)
aggravation by deriding or mocking or criticizing
taunt (v)
harass with persistent criticism or carping
taunt (a.)
Very high or tall; as, a ship with taunt masts.
taunt (v. t.)
To reproach with severe or insulting words; to revile; to upbraid; to jeer at; to flout.
taunt (n.)
Upbraiding language; bitter or sarcastic reproach; insulting invective.
FAQs About the word taunt
chế nhạo
aggravation by deriding or mocking or criticizing, harass with persistent criticism or carpingVery high or tall; as, a ship with taunt masts., To reproach with
sự xúc phạm,râu,tiếng huýt sáo,phi tiêu,khinh thường,chế nhạo,sự nhục nhã,sự xúc phạm,chế giễu,di chuyển
lời khen,lời khen,Lời khen,sự ca ngợi,vỗ tay,lời khen tặng,nịnh hót,nịnh nọt
tau-minus particle => Hạt tau trừ, taught => dạy, tau cross => Thập tự giá Tau, tau coefficient of correlation => Hệ số tương quan tau, tau => Tau,