Vietnamese Meaning of brickbat
viên gạch
Other Vietnamese words related to viên gạch
- sự xúc phạm
- tội phạm
- Phẫn nộ
- châm chọc
- sự xúc phạm
- râu
- phê bình
- phi tiêu
- dis
- nỗi ô nhục
- khinh thường
- biệt danh
- sự nhục nhã
- tên
- vi phạm
- tính cách
- chọc
- đặt xuống
- Tát
- nhẹ
- mơ hồ
- Lạm dụng
- tiếng huýt sáo
- cắt
- đào
- không tán thành
- bất danh dự
- chế nhạo
- thắt
- lời lẽ xúc phạm
- chế giễu
- di chuyển
- gõ
- chế nhạo
- nỗi ô nhục
- câu nói dí dỏm
- xấu hổ
- cười khẩy
- vuốt
- chế nhạo
- Tra tấn
- Chửi bới
Nearest Words of brickbat
Definitions and Meaning of brickbat in English
brickbat (n)
a fragment of brick used as a weapon
blunt criticism
brickbat (n.)
A piece or fragment of a brick. See Bat, 4.
FAQs About the word brickbat
viên gạch
a fragment of brick used as a weapon, blunt criticismA piece or fragment of a brick. See Bat, 4.
sự xúc phạm,tội phạm,Phẫn nộ,châm chọc,sự xúc phạm,râu,phê bình,phi tiêu,dis,nỗi ô nhục
vỗ tay,lời khen,lời khen,Lời khen,sự ca ngợi,lời khen tặng,nịnh nọt,nịnh hót
brick up => xây bằng gạch, brick trowel => bay xây, brick red => màu đỏ gạch, brick over => xây gạch, brick in => viên gạch vào,