Vietnamese Meaning of quip

câu nói dí dỏm

Other Vietnamese words related to câu nói dí dỏm

Definitions and Meaning of quip in English

Wordnet

quip (n)

a witty saying

witty remark

Wordnet

quip (v)

make jokes or quips

Webster

quip (n.)

A smart, sarcastic turn or jest; a taunt; a severe retort; a gibe.

Webster

quip (v. t.)

To taunt; to treat with quips.

Webster

quip (v. i.)

To scoff; to use taunts.

FAQs About the word quip

câu nói dí dỏm

a witty saying, witty remark, make jokes or quipsA smart, sarcastic turn or jest; a taunt; a severe retort; a gibe., To taunt; to treat with quips., To scoff; t

đặc trưng,Làm dáng,kỳ quặc,đặc điểm,thủ đoạn,tính giả tạo,thái độ,thuộc tính,Tám phân nốt tròn,tò mò

sự phù hợp,giống nhau

quinze => mười lăm, quinzaine => hai tuần, quintus septimius florens tertullianus => Quintus Septimius Florens Tertullianus, quintupling => gấp năm, quintuplet => Ngũ sinh,