Vietnamese Meaning of predisposition

khuynh hướng

Other Vietnamese words related to khuynh hướng

Definitions and Meaning of predisposition in English

Wordnet

predisposition (n)

susceptibility to a pathogen

an inclination beforehand to interpret statements in a particular way

a disposition in advance to react in a particular way

FAQs About the word predisposition

khuynh hướng

susceptibility to a pathogen, an inclination beforehand to interpret statements in a particular way, a disposition in advance to react in a particular way

ái lực,năng khiếu,thiết bị,khuynh hướng,khuynh hướng,nghiện,tình cảm,khẩu vị,cong,Sự thiên vị

Dị ứng,sự ghê tởm,Đơn vị,không ủng hộ,sự không thích,Ghét,Chán ghét,Trung lập,khách quan,thờ ơ

predisposed => có khuynh hướng, predispose => làm cho có khuynh hướng, predilection => sở thích, predigested => Được tiêu hoá trước, predigest => Tiêu hóa trước,