FAQs About the word prednisolone

Prednisolon

a glucocorticoid (trade names Pediapred or Prelone) used to treat inflammatory conditions

No synonyms found.

No antonyms found.

predisposition => khuynh hướng, predisposed => có khuynh hướng, predispose => làm cho có khuynh hướng, predilection => sở thích, predigested => Được tiêu hoá trước,