Vietnamese Meaning of preeclampsia
Tiền sản giật
Other Vietnamese words related to Tiền sản giật
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preeclampsia
- pre-eclampsia => Tiền sản giật
- preemie => Trẻ sinh non
- preeminence => sự vượt trội
- preeminent => nổi bật
- preeminently => nổi bật
- pre-eminently => đặc biệt hơn hẳn
- preemployment training program => Chương trình đào tạo trước khi tuyển dụng
- preempt => giành trước
- pre-empt => dẻ phòng
- preemption => quyền ưu tiên
Definitions and Meaning of preeclampsia in English
preeclampsia (n)
abnormal state of pregnancy characterized by hypertension and fluid retention and albuminuria; can lead to eclampsia if untreated
FAQs About the word preeclampsia
Tiền sản giật
abnormal state of pregnancy characterized by hypertension and fluid retention and albuminuria; can lead to eclampsia if untreated
No synonyms found.
No antonyms found.
predomination => sự chiếm ưu thế, predominate => chi phối, predominantly => chủ yếu, predominant => chiếm ưu thế, predominance => ưu thế,