Vietnamese Meaning of preemployment training program
Chương trình đào tạo trước khi tuyển dụng
Other Vietnamese words related to Chương trình đào tạo trước khi tuyển dụng
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of preemployment training program
- preempt => giành trước
- pre-empt => dẻ phòng
- preemption => quyền ưu tiên
- pre-emption => quyền ưu tiên mua
- preemptive => phòng ngừa
- pre-emptive => phòng ngừa
- preemptive bid => Đấu thầu phòng ngừa
- preemptive right => Quyền ưu tiên mua
- pre-emptive strike => Cuộc tấn công phủ đầu
- preemptor => người chiếm giữ
Definitions and Meaning of preemployment training program in English
preemployment training program (n)
a training program to prepare you for employment
FAQs About the word preemployment training program
Chương trình đào tạo trước khi tuyển dụng
a training program to prepare you for employment
No synonyms found.
No antonyms found.
pre-eminently => đặc biệt hơn hẳn, preeminently => nổi bật, preeminent => nổi bật, preeminence => sự vượt trội, preemie => Trẻ sinh non,