Vietnamese Meaning of pre-emptive strike
Cuộc tấn công phủ đầu
Other Vietnamese words related to Cuộc tấn công phủ đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of pre-emptive strike
- preemptive right => Quyền ưu tiên mua
- preemptive bid => Đấu thầu phòng ngừa
- pre-emptive => phòng ngừa
- preemptive => phòng ngừa
- pre-emption => quyền ưu tiên mua
- preemption => quyền ưu tiên
- pre-empt => dẻ phòng
- preempt => giành trước
- preemployment training program => Chương trình đào tạo trước khi tuyển dụng
- pre-eminently => đặc biệt hơn hẳn
Definitions and Meaning of pre-emptive strike in English
pre-emptive strike (n)
a surprise attack that is launched in order to prevent the enemy from doing it to you
FAQs About the word pre-emptive strike
Cuộc tấn công phủ đầu
a surprise attack that is launched in order to prevent the enemy from doing it to you
No synonyms found.
No antonyms found.
preemptive right => Quyền ưu tiên mua, preemptive bid => Đấu thầu phòng ngừa, pre-emptive => phòng ngừa, preemptive => phòng ngừa, pre-emption => quyền ưu tiên mua,